紅
くれない べに こう もみ「HỒNG」
☆ Danh từ
Đỏ thẫm
Son.

Từ đồng nghĩa của 紅
noun
Từ trái nghĩa của 紅
もみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もみ
紅
くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
籾
もみ
thóc
樅
もみ
cái cây linh sam
鼯鼠
ももんが ももんがあ モモンガ もみ むささび むざさび ムササビ
sóc bay khổng lồ Nhật Bản
Các từ liên quan tới もみ
初紅葉 はつもみじ はつもみじば はつもみちば
first maple leaves to turn red in the season
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
酢もみ すもみ
nhúng giấm, chà xát giấm, ngâm giấm
肩もみ かたもみ
xoa bóp vai
塩もみ しおもみ
rắc muối lên nguyên liệu và dùng tay vò nhẹ cho ra hết nước và làm mềm
もみ消す もみけす
gói ghém
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo