Kết quả tra cứu mẫu câu của もん
そんなもんだと
思
っていたよ。
Tôi đã nghĩ nó là một cái gì đó như thế.
そんなもの
知
るもんか!
Tôi không quan tâm đến nó!
そんな
子供騙
しに
乗
るもんか。
Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.
彼
は
行動
も
言動
も
田舎
もんそのものだよ。
Cách anh ấy nói chuyện và hành động, bạn có thể biết anh ấy là một điểm yếu.