もの
もん
Indicates dissatisfaction, indicates desire to be pampered or indulged
☆ Giới từ
Indicates reason or excuse

もん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もん
もの
もん
indicates reason or excuse
紋
もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh)
Các từ liên quan tới もん
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
悶々 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
一生もん いっしょうもん
something that will last a lifetime (esp. high quality product)
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
紋日 もんび もんぴ
Vào thời Edo, đây là một ngày vui chơi đặc biệt của các quan chức chính phủ,