Kết quả tra cứu mẫu câu của やくしょく
役職者
の
肩書
きと
役割
Địa chỉ và vai trò của vị quan chức đó
彼
は
役職
から
退
いた。
Ông đã nghỉ hưu từ chức vụ.
彼
は
役職
についている。
Anh ấy có một vị trí.
彼
は
役職
から
引退
した。
Ông đã nghỉ hưu từ chức vụ.