役職
やくしょく「DỊCH CHỨC」
☆ Danh từ
Chức vụ phụ trách; vị trí quản lý; vị trí chính thức

Từ đồng nghĩa của 役職
noun
やくしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくしょく
役職
やくしょく
chức vụ phụ trách
やくしょく
vị trí đứng gác,đồn,đặt.
Các từ liên quan tới やくしょく
役職名 やくしょくめい
chức danh công việc
役職手当 やくしょくてあて
sự cho phép thực hiện
thuốc súng
<HóA> thuốc thử, chất phản ứng
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
green field
hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản, hợp đồng giao kèo, ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến