Kết quả tra cứu mẫu câu của やすく
熱
しやすく
冷
めやすい。
Yêu và hết yêu một cách nhanh chóng.
この
孕
み
箸
は
持
ちやすく、
使
いやすい。
Loại đũa này có phần giữa dày nên dễ cầm và dễ sử dụng.
今年
は
暖冬
ね。すごしやすくていいや。
Năm nay không phải là mùa đông ôn hòa sao? Làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.
この
ヘアリキッド
は
髪
を
柔
らかくして、まとまりやすくします。
Dầu dưỡng tóc này làm tóc mềm mượt và dễ vào nếp.