やすく
Rẻ

やすく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やすく
やすく
rẻ
安く
やすく
rẻ
Các từ liên quan tới やすく
たやすく進む たやすくすすむ
nhẹ bước.
安くつく やすくつく
rẻ hơn
安く付く やすくつく
để đến rẻ hơn
安く買う やすくかう
mua rẻ.
お安くない おやすくない
thân thiết, tình cảm, dính như sam (một từ dùng để trêu chọc hoặc ghen tị về mối quan hệ thân thiết giữa một người đàn ông và một người phụ nữ)
安く譲る やすくゆずる
bán rẻ
安く上げる やすくあげる
để làm cho nó là ít đắt hơn
安く上がる やすくあがる
giảm giá