Kết quả tra cứu mẫu câu của やめさせる
やむなく
学校
を
辞
めさせられた。
Tôi buộc phải nghỉ học.
やむを
得
ず
契約
に
署名
させられた。
Anh ấy buộc phải ký hợp đồng.
雨
がやむまで
待
ちなさい。
Chờ cho đến khi mưa tạnh.
雨
はやむきざしが
無
い。
Mưa không có dấu hiệu tạnh.