Kết quả tra cứu mẫu câu của やり繰り
箪笥貯金
でやり
繰
りする
Làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ. .
できるだけ
短時間
に
全部
やり
遂
げるためになすべきことをやり
繰
りする
多忙
なやり
手
Một người bận rộn là người luôn biết sắp xếp công việc cần làm để có thể hoàn thành mọi việc trong thời gian ngắn nhất. .