やり繰り
やりくり「SÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trang trải, lo liệu

Bảng chia động từ của やり繰り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やり繰りする/やりくりする |
Quá khứ (た) | やり繰りした |
Phủ định (未然) | やり繰りしない |
Lịch sự (丁寧) | やり繰りします |
te (て) | やり繰りして |
Khả năng (可能) | やり繰りできる |
Thụ động (受身) | やり繰りされる |
Sai khiến (使役) | やり繰りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やり繰りすられる |
Điều kiện (条件) | やり繰りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | やり繰りしろ |
Ý chí (意向) | やり繰りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | やり繰りするな |
やり繰り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やり繰り
遣り繰り やりくり
sự cố gắng thu xếp; sắp xếp miễn cưỡng; xoay sở
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
糸繰り いとくり
quay tơ; ươm tơ, kéo sợi; người quay tơ kéo sợi
繰り言 くりごと
nói đi nói lại; nói lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại
順繰り じゅんぐり
theo thứ tự
繰り綿 くりわた くりめん
bông xe (bện lại bằng xe quay sợi)
繰り戸 くりど
cửa kéo
絡繰り からくり
kỹ xảo; mánh khóe; chước mưu