Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆうかんさ
彼
の
勇敢
さは
賞賛
の
言葉
もない。
Bản lĩnh của anh ấy là trên hết những lời khen ngợi.
彼
の
勇敢
さは
尊敬
に
値
する。
Bản lĩnh của anh ấy thật đáng trân trọng.
その
戦士
は
勇敢
さを
表彰
された
Người lính được biểu dương vì lòng dũng cảm .
その
事件
によって
彼
の
勇敢
さが
試
された。
Sự cố đó đã đặt lòng can đảm của anh ấy để thử thách.