ゆうかんさ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
Đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
Sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ, chuyện tán tỉnh yêu đương, chuyện dâm ô

ゆうかんさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうかんさ
ゆうかんさ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng
勇敢さ
ゆうかんさ
sự can đảm
Các từ liên quan tới ゆうかんさ
có của, có tài sản
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc, phớt và Căm, brít)
giai cấp tư sản
vòi trứng
excursion boat