Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆくえふめい
行方不明
Lạc hướng / mất tích
行方不明
の
二人
の
消息
は
未
だにつかめていない。
Tin tức về 2 người bị mât tích cho tới bây giờ vẫn chưa nắm được.
行方不明
だった
少年
は
服
で
身元
が
確認
された。
Danh tính của cậu bé mất tích đã được xác minh qua những bộ quần áo mà cậu béđang mặc.
行方不明
の
子供
の
足跡
はありますか。
Có dấu vết của đứa trẻ mất tích không?