行方不明
ゆくえふめい「HÀNH PHƯƠNG BẤT MINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lạc đường; sự mất tích.

ゆくえふめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆくえふめい
行方不明
ゆくえふめい
sự lạc đường
行方不明(米兵)
ゆくえふめい
vấn đề người mất tích.
ゆくえふめい
行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
Các từ liên quan tới ゆくえふめい
行方不明者 ゆくえふめいしゃ
người mất tích, người không biết tung tích
冬めく ふゆめく
trở nên lạnh lẽo
do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
âm ty, âm phủ, diêm vương
mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn), <THGT> niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
to make a commotion