Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆびさき
指先
を
打
ち
合
わせる
Áp các đầu ngón tay lại với nhau .
指先
を
火傷
しました。
Tôi bị bỏng đầu ngón tay.
彼
は
指先
に
息
を
吹
きかけた。
Anh ấy đã thổi trên đầu ngón tay của mình.
私
は
指先
を
火傷
した。
Tôi bị bỏng đầu ngón tay.