指先
ゆびさき「CHỈ TIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu ngón tay
指先
を
火傷
しました。
Tôi bị bỏng đầu ngón tay.
指先
を
打
ち
合
わせる
Áp các đầu ngón tay lại với nhau .

ゆびさき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆびさき
指先
ゆびさき
đầu ngón tay
ゆびさき
fingertip