Kết quả tra cứu mẫu câu của よぼうちゅうしゃ
この
予防注射
をしたら、
風呂
に
入
ってはいけません。
Chích ngừa thế này xong, không được tắm ofuro.
狂犬病
の
予防注射
をする
Tiêm phòng bệnh chó dại
あなたは
病犬
に
噛
まれたら、
破傷風
の
予防注射
が
必要
となってしまいます。
Nếu bị chó dại cắn, bạn sẽ cần tiêm phòng uốn ván.