予防注射
よぼうちゅうしゃ「DƯ PHÒNG CHÚ XẠ」
☆ Danh từ
Sự tạo miễm dịch
Sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm

Từ đồng nghĩa của 予防注射
noun
よぼうちゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よぼうちゅうしゃ
予防注射
よぼうちゅうしゃ
sự tạo miễm dịch
よぼうちゅうしゃ
sự tạo miễm dịch
Các từ liên quan tới よぼうちゅうしゃ
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm
đoàn, gánh
nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng, khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán
ほごぼうちゃよう ほごぼうちゃよう
Đội mũ bảo hộ khi ở công trường
người chú giải, người chú thích
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ