Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防注射
よぼうちゅうしゃ
sự tạo miễm dịch
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm
ほごぼうちゃよう ほごぼうちゃよう
Đội mũ bảo hộ khi ở công trường
しゃちゅう
đoàn, gánh
ぼうちゅう
nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng, khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán
ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
「DƯ PHÒNG CHÚ XẠ」
Đăng nhập để xem giải thích