Kết quả tra cứu mẫu câu của よやくずみ
この
テーブル
は
予約済
みです。
Bàn này đã được đặt trước.
座席
は
全部予約済
みです。
Tất cả các ghế đã được đặt trước.
掲示
には「
全席予約済
み」とあった。
"Đã đặt hết chỗ" đã được ghi trên thông báo.
申
し
訳
ありません、
全席予約済
みです。
Xin lỗi, nhưng chúng tôi đã đặt trước.