予約済み
よやくずみ「DƯ ƯỚC TẾ」
☆ Danh từ
Gìn giữ; hứa hẹn

よやくずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よやくずみ
予約済み
よやくずみ
gìn giữ
よやくずみ
dành, dành riêng, dành trước, kín đáo
Các từ liên quan tới よやくずみ
tủ, tủ búp phê, mối tình vờ vịt, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng + belly, inside, stomach), skeleton
dark night
người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
/di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc, người dưới, người hầu, người sống dựa, người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
水屋 みずや
Nơi xúc miệng và rửa tay ở các đền thờ
年寄の冷やみず としよりのひやみず
cưa sừng làm nghé
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối