Kết quả tra cứu mẫu câu của より多く
より
多
く
得票
する
Giành phiếu nhiều hơn
〜についてより
多
くを
語
る
Kể nhiều hơn về cái gì
より
少
ない
水
でより
多
くの
食料
を
生産
するための
工夫
Công cụ nhằm sản xuất nhiều lương thực hơn tại những nơi thiếu nước