より多く
よりおおく「ĐA」
Bội phần
Càng.
より
多
くの
動物性脂肪
を
食
べれば、
アルツハイマー痴呆
にかかる
確率
も
高
くなる
Càng ăn nhiều mỡ động vật, nguy cơ mắc chứng mất trí càng cao

より多く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới より多く
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多く おおく
đa.
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
数多く かずおおく
số lớn; nhiều; rất nhiều
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
bã; bã mía cane, trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), xử tệ, coi như rác