Kết quả tra cứu mẫu câu của よろしかったら
よろしかったら
来
てもいいですよ。
Bạn có thể đến nếu bạn thích.
よろしかったら
明日
うかがいます。
Tôi sẽ qua ngày mai nếu bạn thích.
よろしかったら、
チェス
のやり
方
をお
教
えしますよ。
Nếu bạn thích, tôi sẽ dạy bạn chơi cờ vua.
よろしかったら
窓
を
閉
めましょう。
Nếu không phản đối thì tôi đóng cửa sổ lại nhé.