Kết quả tra cứu mẫu câu của ら抜き言葉
ら
抜
き
言葉
って
知
っている?けっこう
間違
った
言葉
を
使
う
生徒
が
多
いみたい。
Bạn biết về 'những từ bị bỏ qua'? Có vẻ như khá nhiều sinh viên đangsử dụng từ nhầm lẫn.
最近
の
若者
はよく「
食
べれる」などのら
抜
き
言葉
を
使
う。
Giới trẻ gần đây hay dùng các cách nói lược “ra” như “tabereru”.