ら抜き言葉
らぬきことば
☆ Danh từ
Lược bỏ bớt từ

ら抜き言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ら抜き言葉
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
言葉付き ことばつき
giọng điệu của lời nói, cách nói
言葉書き ことばがき
mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết
言葉 ことば けとば
câu nói
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết