Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉書き ことばがき
mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết
言葉付き ことばつき
giọng điệu của lời nói, cách nói
言葉 ことば けとば
câu nói
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ら抜き らぬき
lược "ra"
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp