Kết quả tra cứu mẫu câu của るり
彼
はぐるりとふりかえった。
Ông quay lại.
元日
に
出
される
料理
Thức ăn bày trong ngày mùng một Tết
コース料理
の
最初
に
出
る
料理
Món ăn ở đầu danh sách thực đơn định sẵn
御節料理
は、
節日
に
作
られる
料理
。
Món ăn ngày Tết là món ăn được chế biến theo mùa lễ.