るり
Đá da trời, màu xanh da trời

るり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るり
るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃
るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃色
るりいろ るり いろ
màu xanh lưu ly, xanh da trời thẫm
るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃
るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃色
るりいろ るり いろ
màu xanh lưu ly, xanh da trời thẫm