Kết quả tra cứu mẫu câu của ろうそく
ろうそくの
火
がちろちろ
揺
れている。
Ngọn lửa cây nến đang lập lòe.
ろうそくは
立
ち
消
えた。
Ngọn nến đã tắt.
ろうそくは
部屋
を
明
るくした。
Những ngọn nến làm căn phòng sáng bừng.
そのろうそくが
テーブル掛
けを
燃
やした。
Những ngọn nến đó đã đốt cháy chiếc bàn.