蝋燭
ろうそく ローソク ロウソク「CHÚC」
Cây nến
☆ Danh từ
Nến; ngọn nến
蝋燭
を
吹
き
消
す
Thổi tắt ngọn nến

Từ đồng nghĩa của 蝋燭
noun
ろうそく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろうそく
絵蝋燭 えろうそく
nến màu có hình hoa lá, chim muông và nhiều hoa văn trên bề mặt
裸蝋燭 はだかろうそく
nến trần (nến không có vỏ bọc)
蝋燭の心 ろうそくのこころ
bấc của cây nến
蝋燭の芯 ろうそくのしん ローソクのしん
ngọn nến.
ngón tay trỏ, chỉ số; sự biểu thị, kim, bảng mục lục ; bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho, cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của
足労 そくろう
lo lắng (của) việc đi ở đâu đó
側廊 そくろう
cánh, gian bên (trong giáo đường)
cam thảo