Kết quả tra cứu mẫu câu của わかれうた
彼
はわくわくするような
冒険談
をしてくれた。
Anh ấy đã kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện phiêu lưu rất thú vị.
皮
は
乾
くにつれて
堅
くなった。
Da căng lại khi khô.
彼
の
批評
は
私
を
当惑
させた。
Nhận xét của anh ấy khiến tôi không khỏi kinh ngạc.
彼
の
行動
に
私
は、
困惑
した。
Hành vi của anh ấy khiến tôi bối rối.