Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかれうた
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu