Kết quả tra cứu mẫu câu của わけて
彼
はわくわくするような
冒険談
をしてくれた。
Anh ấy đã kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện phiêu lưu rất thú vị.
岩崩
れに
気
をつけて。
Nhìn ra các đường trượt đá.
迷惑
をおかけして
申
し
訳
ありません。
Xin lỗi đã làm phiền bạn.
誘惑
に
負
けてはいけない。
Bạn không được khuất phục trước sự cám dỗ.