わけて
Đặc biệt là, nhất là
Đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết

わけて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけて
わけて
đặc biệt là, nhất là
別て
わけて べつて
đặc biệt là, nhất là
枠
わく
khung
分ける
わける
chia ra
湧く
わく
nảy ra
沸く
わく
sôi lên
別けて
わけて
đặc biệt là
涌く
わく
Phun trào (nước từ trong lòng đất)
Các từ liên quan tới わけて
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
選り分ける よりわける えりわける
phân loại
等を分ける とうをわける ひとしをわける
Phân loại, xếp loại
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
hồi hộp.
ゆわく ゆわく
Buộc lại
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
宣わく のたまわく
according to...,... says