Kết quả tra cứu mẫu câu của わび
彼
はわびを
入
れた。
Anh ấy đưa ra lời xin lỗi.
彼
は
私
に
無礼
をわびた。
Anh ấy xin lỗi tôi vì sự thô lỗ của mình.
彼
は
遅
れたことをわれわれにわびた。
Anh ấy xin lỗi chúng tôi vì đã đến muộn.
「
侘
びさび」は
何
ですか。
Wabisabi là gì?