詫び
わび「SÁ」
☆ Danh từ
Sự xin lỗi.

Từ đồng nghĩa của 詫び
noun
わび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わび
詫び
わび
sự xin lỗi.
侘び
わび
Ở nhà yên tĩnh
佗び
わび
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh.
詫び
わび
sự xin lỗi.
侘び
わび
Ở nhà yên tĩnh
佗び
わび
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh.