Kết quả tra cứu mẫu câu của を介して
光化学反応
を
介
して
Thông qua phản ứng quang hóa
私
たちは
言葉
を
介
して
互
いに
意思
を
通
わせる。
Chúng tôi giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ.
コンピュータ・ネットワーク
を
介
して
行
われる
企業間取引
Việc giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau được thực hiện thông qua mạng máy tính .