Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
を介して
をかいして
using as an intermediary, through
仲人を介して なこうどをかいして
thông qua người làm mối.
介して かいして
thông qua, qua
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
を通して をとおして
thông qua
をして
indicates patient of a causative expression
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を基として をもととして
Dựa trên. kết nối vs N. cụ thể hơn
綾を成して あやをなして
trong những mẫu đẹp
「GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích