Kết quả tra cứu mẫu câu của を限りに
明日
を
限
りに
ダイエット
します。
Bắt đầu từ ngày mai, tôi ăn kiêng.
今日
を
限
りに
勉強
に
進
まないと。
Bắt đầu từ sau ngày hôm nay, tôi sẽ phải tiếp tục việc học của mình.
本日
を
限
りに、
閉店
いたします。
Từ hôm nay sẽ đóng cửa tiệm, thành thật cảm ơn trong thời gian dài.
今週
を
限
りに
試験
は
全部終
わります。
Cuối tuần này, tất cả các môn thi sẽ kết thúc.