を限りに
をかぎりに「HẠN」
☆ Cụm từ
Tới hạn, tới giới hạn

を限りに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới を限りに
声を限りに こえをかぎりに
ở đầu một giọng nói, giọng nói to nhất.
数に限り かずにかぎり
Số lượng có hạn
に限る にかぎる
không có gì tốt hơn
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
に関する限り にかんするかぎり
trong phạm vi liên quan đến...thì...; xét về mặt...thì...
権限内に けんげんないに
trong quyền hạn cho phép
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
に限らず にかぎらず
không giới hạn, không chỉ..