Kết quả tra cứu mẫu câu của アウトオブファッション
この
種
の
音楽
は
アウトオブファッション
だそうだ
Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi
この
タイプ
の
靴
は
アウトオブファッション
だ
Loại giầy này bị lỗi mốt rồi .
その
デザイン
は、すぐには
アウトオブファッション
だと
思
う
Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt