アウトオブファッション
アウト・オブ・ファッション
☆ Danh từ
Lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
その
デザイン
は、すぐには
アウトオブファッション
だと
思
う
Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt
この
種
の
音楽
は
アウトオブファッション
だそうだ
Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi
この
タイプ
の
靴
は
アウトオブファッション
だ
Loại giầy này bị lỗi mốt rồi .
アウトオブファッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトオブファッション

Không có dữ liệu