Kết quả tra cứu mẫu câu của アウトドアスポーツ
アウトドアスポーツ
をするのは
健康
にいい
Chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ
余暇
に
アウトドアスポーツ
を
楽
しむ
Thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi .
彼
らは
アウトドアスポーツ
に
熱心
だ。
Họ quan tâm đến các môn thể thao ngoài trời.