アウトドアスポーツ
アウトドア・スポーツ
☆ Danh từ
Các môn thể thao ngoài trời
アウトドアスポーツ
をするのは
健康
にいい
Chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ
余暇
に
アウトドアスポーツ
を
楽
しむ
Thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi .

アウトドアスポーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトドアスポーツ

Không có dữ liệu