Kết quả tra cứu mẫu câu của アクシデント
雪道
で
アクシデント
がなかったら、
無事
に
帰
って
来
れると
思
います。
Nếu bạn không gặp tai nạn trên những con đường đầy tuyết, tôi nghĩ bạn sẽ có thểtrở lại an toàn.
旅行中
には、
毎日
のようにちょっとした
アクシデント
があった
Trong chuyến đi, tôi đã gặp một tai nạn nhỏ, cũng giống như mọi ngày .
これが
原因
で
タイム
を
大
きく
ロス
してしまい、もしかしたら、この
アクシデント
がなかったら、
レース終盤
はもっと
良
くなっていただろう。
Do đã mất rất nhiều thời gian nên có thể nếu không phải vì điều nàytai nạn, chặng cuối của cuộc đua lẽ ra sẽ tốt hơn.