アクシデント
アクスィデン
☆ Danh từ
Vụ tai nạn
旅行中
には、
毎日
のようにちょっとした
アクシデント
があった
Trong chuyến đi, tôi đã gặp một tai nạn nhỏ, cũng giống như mọi ngày .

Từ đồng nghĩa của アクシデント
noun
アクシデント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクシデント

Không có dữ liệu