Kết quả tra cứu mẫu câu của アクセル
アクセル
から
足
を
離
す
Bỏ chân ra khỏi chân ga
アクセル・ペダル
を
踏
む
力
を
弱
める
Giảm bớt lực đạp lên chân ga
彼
が
アクセル
を
踏
むと、
車
は
前
に
進
んだ
Khi anh ta nhấn chân ga, xe chạy về phía trước .
私
は
注意深
く
アクセル
を
踏
んだ。
Tôi đạp ga cẩn thận.