Kết quả tra cứu mẫu câu của アスリート
アスリート・ファンド
Quỹ điền kinh
優
れた
アスリート
たちは、
勝利
するという
目標
に
重
きを
置
いている
Những vận động viên ưu tú đang tập trung để giành chiến thắng
彼
は
エークラス
の
アスリート
として、
国際大会
で
数々
の
メダル
を
獲得
しました。
Anh ấy là một vận động viên hạng nhất, đã giành nhiều huy chương tại các giải đấu quốc tế.
トム
は
生
まれながらの
アスリート
だ。
Tom là một vận động viên bẩm sinh.