アスリート
アスリート
☆ Danh từ
Vận động viên
優
れた
アスリート
たちは、
勝利
するという
目標
に
重
きを
置
いている
Những vận động viên ưu tú đang tập trung để giành chiến thắng
アスリート・ファンド
Quỹ điền kinh

Từ đồng nghĩa của アスリート
noun
アスリート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスリート
アスリートファンド アスリート・ファンド
quỹ thể dục thể thao; quỹ điền kinh.
アスリートトラスト アスリート・トラスト
athlete trust
女性アスリート三主徴症候群 じょせいアスリートさんしゅちょうしょうこうぐん
“tam chứng” bao gồm ba hội chứng thường gặp như mất cân bằng năng lượng dẫn đến rối loạn ăn uống, rối loạn kinh nguyệt và loãng xương