Kết quả tra cứu mẫu câu của アトラクティブ
アトラクティブ
な
事業環境
Môi trường hoạt động, công tác, làm việc hấp dẫn
新
しい
家
の
インテリア
はとても
アトラクティブ
。
Nội thất của căn nhà mới đó rất hấp dẫn .
当社
の
新シーズン
の
ジャケット
は、
昨年
のものより
アトラクティブ
です。
Những mẫu áo jắc-két của chúng tôi cho năm nay hấp dẫn hơn năm ngoái