アトラクティブ
☆ Tính từ đuôi な
Thu hút; hấp dẫn; lôi cuốn; quyến rũ; có duyên;
アトラクティブ
な
事業環境
Môi trường hoạt động, công tác, làm việc hấp dẫn
当社
の
新シーズン
の
ジャケット
は、
昨年
のものより
アトラクティブ
です。
Những mẫu áo jắc-két của chúng tôi cho năm nay hấp dẫn hơn năm ngoái
新
しい
家
の
インテリア
はとても
アトラクティブ
。
Nội thất của căn nhà mới đó rất hấp dẫn .

Từ đồng nghĩa của アトラクティブ
adjective
アトラクティブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アトラクティブ

Không có dữ liệu